Có 2 kết quả:
大黃魚 dà huáng yú ㄉㄚˋ ㄏㄨㄤˊ ㄩˊ • 大黄鱼 dà huáng yú ㄉㄚˋ ㄏㄨㄤˊ ㄩˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Croceine croaker (Pseudosciaena crocea), a fish popular in Cantonese cooking
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Croceine croaker (Pseudosciaena crocea), a fish popular in Cantonese cooking
Bình luận 0